Skip to Main Content

International Students:
Common Library Terms Translated

ACRL-IS - Multilingual Glossary for Today’s Library Users - Language Table

The following chart is based on and largely copied from the ACRL Multilingual Glossary of Terms.

English

Chinese

Korean

Japanese

French

Spanish

Arabic

Vietnamese

Abstract

提要

초록

概要

résumé

resumen

ملخص

bản tóm tắt hay bản mô tả ngắn, gọn

Archives

档案

 문서

アーカイブ

archives

archivos

األرشيف

(bộ sách, tạp chí, tài liệu...) lưu trữ

Article

文章

기사

記事

article

articulo

مقالة

bài báo, bài viết, bài nghiên cứu

Attachment

附件

첨부 (첨부파일)

添付

pièce jointe

archivo adjunto

ملحق

tài liệu (bài nghiên cứu, sách, báo, tạp chí,…) điện tử được lưu giữ trên mạng của thư viện

Authentication

验证

인증

証明

authentification

autentificación

autenticación

تصديق

sự xác nhận đúng (người được sử dụng thư viện)

Author

作者

저자

著者

auteur

autor

الكاتب

tác giả

Bibliography

参考书目

참고문헌

文献目録

bibliographie

bibliografía

المراجع

thư mục các tài liệu tham khảo (khi viết bài)

Book

livre

libro

الكتاب

sách

Boolean operator

布尔逻辑运算符

불리안 연산자

ブール演算子

opérateur booléen

operadores

booleanos

نظام بوليان

toán tử Boole: các từ "Và", "Hoặc", "Không", hoặc "Và Không") được dùng để kết hợp hoặc loại trừ các từ khoá trong tìm kiếm

Browser

浏览器

브라우저

ブラウザ

logiciel de navigation navigateur Web

navegador

المتصفح

trình duyệt

Call number

索书号

청구기호

請求番号

cote

clasificación

رقم الكتاب

mã số bằng chữ cái hay chữ số để tìm sách/tài liệu

Catalog

目录

도서목록

カタログ

catalogue

catálogo

القائمة

bảng mục lục/danh mục liệt kê

Chat

聊天

채팅

チャット

clavardage

chat / charlar

المحادثة

giao tiếp ngắn, gọn bằng tin nhắn và nhận hồi đáp ngay

Check-out

借出

대출

チェックアウト

sortir (un livre)

préstamo

إستعارة الكتاب

ký mượn sách

Circulation

流通服务

대출대

回覧

circulation

circulación

تداول

việc cho một người ở thư viện liên kết mượn sách

Citation

引文

인용문헌/

_______________

참고문헌

参照

citation

cita bibliográfica / referencia

مرجع

việc trích dẫn

Controlled vocabulary

规范词汇

통제어휘집

制御された用語

vocabulaire contrôlé

vocabulario controlado

اللغة المقيدة

danh sách một số từ chuyên môn/thuật ngữ chuẩn được dùng trong việc tra khảo bảng chỉ mục và lưu trữ thông tin

Copy card

复印充值卡

복사카드

コピーカード

carte de photocopie

credencial / tarjeta para fotocopias

بطاقة ألأستنساخ

thẻ để sử dụng máy in, máy photo

Course management system (CMS)

课程管理系统

강의관리 시스템

コースマネジメン

トシステム

didacticiel

plataforma de teleformación / sistema virtual de gestión de cursos

نظام إدارة المناهج

hệ thống quản lý khoá học (là tập hợp các công cụ phần mềm hổ trợ môi trường giao tiếp trực tuyến cho khoá học)

Course reserve

课程指定教材

지정도서

授業用リザーブ

réserve de cours

reserva de curso

محجوز للمادة الدراسية

sách, tài liệu dành riêng cho một môn học

Database

数据库

데이터베이스

データベース

base de données

bases de datos

قاعدة البيانات

dữ liệu

Descriptor

叙词

디스크립터

ディスクリプター

descripteur

descriptor

واصف

ký hiệu mô tả

Dial-up

拨号

다이얼 업

ダイヤル式

accès par ligne

commutée

conectarse mediante

llamada/línea telefónica/módem telefónico

األتصال السلكي

 

Dissertation

博士论文

학위논문

論文

dissertation

disertación / Tesis

بحث التخر ج

luận văn, luận án (tiến sĩ)

Document delivery

文献传递

상호대출

(문서배달)

文書の配信

remise de document

petición de documentos, transferencia de documentos, acceso a los documentos

تسليم الوثائق

truy cập các bài báo và các chương sách đang có sẵn của nhà xuất bản hay cơ quan đối tác

DOI

数字对象表示符

디지털 객채

식별자

デジタルオブジェ

DOI identifiant d'objet numérique

identificador de objeto digital

معرف الكينونة الرقمي

mã nhận dạng đối tượng bằng kỹ thuật số

Download

下载

내려받기

(다운로드)

ダウンロード

téléchargement / télécharger

descargar, grabar, hacer una copia, copiar de

تحميل

tải xuống

E-book (or Electronic book)

电子书

전자도서

電子書籍

livre numérique

libro electrónico

الكتاب الإلكتروني

sách điện tử

Editor

编者

편집자

編集者

éditeur

editor

المحرر

biên tập viên

Electronic reserve (or E-reserve)

 电子储备 (或电子储备材料)

E-지정도서

電子リザーブ

réserve électronique

reserva electronica

النسخة الإلكترونية

المحجوزة للمادة الدراسية

lưu trữ điện tử tài liệu giảng dạy

Encyclopedia

百科全书

백과사전

百科事典

encyclopédie

enciclopedia

موسوعة

sách bách khoa toàn thư

Flash drive

移动存储盘

스마트카드

USBメモリー

clé USB/clé de stockage/clé de mémoire

lápiz de memoria, memoria USB

 

ổ cứng/ổ đĩa di động

Hardware

硬件

하드웨어

ハードウェア

matériel

equipo informático

 الهاردوير

phần cứng

High speed access

高速访问

초고속 인터넷

접속

高速アクセス

accès à haute vitesse

acceso alta velocidad

االنترنيت السريع

tốc độ truyền cao

Hold

暂存

대출중 도서 예약

ホールド

placer une retenue

reserva

تجميد سجل الطالب

người mượn sách yêu cầu thủ thư giữ lại sách (cần mượn) khi người mượn trước đó trả cho thư viện

Holdings

馆藏

소장자료

保有物

fonds de bibliothèque

fondos bibliográficos, colección

المحتويات

tài liệu có ở thư viện

Hyperlink

超级连接

하이퍼링크

ハイパーリンク

lien hypertexte / hyperlien

hiperenlace, enlace

هايبرلنك\وصل

siêu liên kết/đường dẫn

Icon

图像执行标志

아이콘

アイコン

icône

icono; símbolo

رمز

biểu tượng

Index

索引

색인

索引

index

índice

فهرس

chỉ mục

Instant messaging (IM)

即时通信传送

즉석 메시지 전달

インスタントメッ

セージ

messagerie instantanée

mensajería instantánea

رسالة فورية

tin nhắn bằng văn bản

Interlibrary services/loan

馆际互借

상호대차업무

相互貸借

prêt / services entre bibliothèques

servicios interbibliotecarios / servicios de préstamo de libros interbibliotecario

خدمات الستعارة من مكاتب

أخرى

mượn (sách, tài liệu, ...) của liên thư viện

Journal

期刊

연속 간행 학술지

ジャーナル

revue

revista científica

المجلة الأكاديمية

báo/tạp chí/tập san

Keyword

关键词

키워드

キーワード

mot clé

palabra clave

كلمة البحث

từ khoá

Learning management system

学习管理系统

학습관리 시스템

ラーニングマネジ

メントシステム

Le LMS Learning Management System

sistema gestionar de aprendizaje

نظام إدارة التعليم

hệ thống quản lý tài liệu giảng dạy trên mạng của giáo sư

Limits/limiters

限制 / 限制因素

제한자

限界

limite or filtre

operadores de limitación o filtración

تحديد

bộ hạn chế hay bộ lọc (giới hạn kết quả tìm kiếm bằng một số tiêu chuẩn)

Link

链接

하이퍼링크

リンク

Lien

ligas / vínculos / enlaces

رابط

đường liên kết/đường dẫn

Magazine

杂志

잡지

雑誌

magazine

revista

مجلة

tạp chí

Microform

微缩形式

마이크로폼

(마이크로필름형 식)

マイクロフィルム

microforme

microformatos, microformas

مايكروفورم

 

Modem

调制解调器

모뎀

モデム

modem

módem

مودم

 

Mouse

鼠标

마우스

マウス

souris

ratón

فأرة الحاسوب

con chuột máy tính

Multimedia

多媒体

멀티미디어

マルチメディア

multimédia

multimedia

(بالحاسوب المرتبطة)

وسائط متعددة\ملتي ميديا

đa truyền thông/đa phương tiện

Newspaper

报纸

신문

新聞

journal

periódico

جريدة

báo

Online Public Access Catalog (OPAC)

联机目录

온라인 도서목록

オンラインカタログ

catalogue interrogeable en ligne (CIEL) catalogue accès publique (CAP)

catálogo en línea

فهرس الكتروني

bảng mục lục truy cập (tài liệu,…) trên mạng dành cho tất cả mọi người

PDF

便携式文档/格式

PDF

PDF

format PDF

formato de documento portable

ملفات ال PDF

định dạng tập tin khả chuyển (tập tin được dùng không phụ thuộc vào phần mềm ứng dụng, phần cứng, và hệ điều hành)

Peer-reviewed Journal

同行评审期刊

논문 심사 학술지

査読 ジャーナル

revue évaluée par les pairs

publicación arbitrada

دوريات أكاديمية

tập san các bài viết/bài nghiên cứu được các chuyên gia xem trước khi xuất bản

Periodical

连续出版物

정기간행물

定期刊行物

périodique

publicaciones

periódicas

دوريات أكاديمية  و

مطبوعة

(tạp chí xuất bản) định kỳ

Permalink

固定链接

블로그 바로가기

パーマネントリンク

Le lien permanent

enlace permanente

الرابط لدائم

liên kết cố định/đường dẫn tài liệu

Plagiarism

抄袭

표절

盗作

plagiat

plagio

سرقة أدبية

ăn cắp văn/đạo văn

Primary source

原始资料

일차자료

一次文献

source originale/source primaire

fuentes primarias

المصدر الرئيسي

nguồn dữ liệu chính

Print

印刷体

인쇄

印刷物

Imprimé

imprimir

طباعة

in

Proxy server

代理服务器

프럭시서버

プロキシ・サーバ

serveur mandataire

servidor intermediario, servidor proxy

خدمة البروكسي

máy chủ ủy nhiệm

Publisher

出版人

출판사

出版社

éditeur

editor

الناشر

nhà xuất bản

QR code

QR 代码

QR 코드

QR コード

code de QR

código QR

االس تجابة كود

ةال سري ع

mã ma trận/vạch hai chiều

Recall

催还

반납요청

リコール

un rappel/

rappeller

reclamar

سترجاع

thời gian mượn sách bị rút ngắn lại

Refereed journal

审稿期刊

논문 심사 학술지

審査 ジャーナル

publication spécialisée

revista evaluada por pares, revista evaluada por expertos

مجلة دورية أكاديمية

tập san các bài viết/bài nghiên cứu được các chuyên gia xem trước khi xuất bản

Reference

 

参考 / 参考文献

(참고자료)

_______________

정보지원

参照

référence

sección de referencia

مراجع

tài liệu chỉ được tham khảo ở thư viện

Remote access

远程访问

원격접속

遠隔アクセス

accès à distance

conexión remota

ريموت أكسس  (VPN)

truy cập từ xa

Renewal

续借

대출연장

更新

renouvellement

renovación de préstamo

تجديد

sự gia hạn

Reserve

 

预定/储备

지정도서

リザーブ

réserve

reserva / (reservar)

محجوز

đặt trước

Scholarly journal

学术的

학술지

学術ジャーナル

érudit

publicación arbitrada/ publicación académica

المجلة العلمية

tạp chí học thuật

Search statement / search query

检索步骤

검색어

キーワード or

フリーワード

search term = mot de recheche

 

search statement = chaîne de recherche

búsqueda computarizada

جملة البحث

câu hỏi để tìm kiếm dữ liệu

Secondary sources

次要来源

이차자료

二次文献

sources de seconde main

fuentes secundarias

مصادر الثانوية

nguồn dữ liệu thứ cấp

Serial

连续的,系列的

정기간행물

連番

publication en série

serie, publicación seriada, publicación periódica

متسلسل

(truyện, phim, tạp chí) ra từng số/từng kỳ

Software

软件

소프트웨어

ソフトウェア

logiciel

programas informáticos

برامج

phần mềm

Stacks

书架

서고

書架

rayons

estantería, estantes, grupo de estanterías, estanterías adosadas

مجموعة

chồng/đống

Style manual

标准手册

논문기고형식

様式マニュアル

manuel de style

manual de estilo

دليل كتابة المراجع

sách hướng dẫn viết bài

Subject heading

主题

주제어/주제명

件名標目

vedette-matière

encabezamiento de materia

عنوان الموضوع

đề mục chủ đề

Thumb drive

移动存储器

USB 드라이브

USBメモリー

Une cle USB

lápiz de memoria, memoria USB

فالش ميموري

ổ cứng/ổ đĩa di động

Title

书名

서명

タイトル

titre

titulo

عنوان

tựa bài/đầu đề

Upload

上传

올려주기 (파일보내기) (업로드)

アップロード

téléchargement / télécharger

subir, cargar, copiar a

تحميل

tải lên

Uniform resource locator (URL)

统一资源定位器

인터넷주소 (웹주소)

URL

adresse universelle

Localizador Uniforme de Recursos

عنوان الويب

địa chỉ tài nguyên

User ID

用户名

이용자 아이디 (사용자 이름)

ユーザ登録名

nom d’utilisateur

nombre de usuario

إسم المستخدم

mã hiệu người dùng/mã số định danh

Virtual reference

虛擬參考咨詢

온라인 참고 봉사

バーチャル参照

référence virtuelle

referencia virtual / servicio de consulta por internet

مصدر الكتروني

sự trợ giúp của thủ thư/nhân viên thư viện qua mạng

Wireless

无线 (通讯)

무선 (무선 네트웍)

無線

sans fil

acceso inalámbrico

اللاسلكي

không dây

Zip drive / zip disk

Zip 驱动器

집드라이브/ 집 디스크

ジッパードライブ

lecteur ZIP / disque ZIP

unidades ZIP / discos ZIP

وسيط تخزين